Nên học ngôn ngữ lập trình nào? 10 ngôn ngữ lập trình dễ học
Kiến thức lập trình

Nên học ngôn ngữ lập trình nào? 10 ngôn ngữ lập trình dễ học

TT
Trần Thu Vân
Xuất bản 10/20/2024・Cập nhật 10/22/2024

Việc lựa chọn nên học ngôn ngữ lập trình nào đầu tiên luôn là một bước quan trọng đối với những ai mới bắt đầu hành trình học lập trình. 

Quyết định này sẽ ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của bạn trong tương lai, vì mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những ưu nhược điểm và ứng dụng riêng, phục vụ cho các lĩnh vực khác nhau. 

Bạn mới bắt đầu tìm hiểu về lập trình và băn khoăn không biết nên học ngôn ngữ lập trình nào khi hiện nay có quá nhiều lựa chọn từ Python, Java, đến C++ hay JavaScript? 

Bài viết này sẽ giúp bạn phân tích chi tiết từng ngôn ngữ lập trình phổ biến, đưa ra lời khuyên để bạn có thể lựa chọn ngôn ngữ phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu của mình.

Các dạng của ngôn ngữ lập trình 

Hiện nay, tùy thuộc vào đặc tính mà ngôn ngữ lập trình sẽ được phân loại theo nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất chính là hai loại: ngôn ngữ lập trình cấp cao và ngôn ngữ cấp thấp. Việc phân loại này dựa trên cấu trúc cũng như sự tương thích của ngôn ngữ với phần cứng của máy tính hay lập trình viên.

Ngôn ngữ lập trình cấp thấp như Assembly và Machine sẽ tương tác trực tiếp với phần cứng, cho phép kiểm soát tài nguyên hệ thống tối ưu. Tuy nhiên, chúng phức tạp và khó học, đòi hỏi kiến thức sâu về hệ thống.

Ngôn ngữ lập trình cấp cao sẽ dễ học và sử dụng hơn, phù hợp cho các dự án phát triển phần mềm quy mô lớn. Chúng sẽ bao gồm 4 ngôn ngữ: ngôn ngữ hướng thủ tục, ngôn ngữ lập trình hàm, ngôn ngữ logic và ngôn ngữ đối tượng. 

cac-dang-ngon-ngu.jpg

Ngôn ngữ lập trình cấp cao được chia thành 4 loại chính 

Ngôn ngữ hướng thủ tục

Ngôn ngữ mã hóa bắt buộc, còn được gọi là ngôn ngữ thủ tục (Procedural programming), là loại ngôn ngữ yêu cầu lập trình viên hướng dẫn chi tiết cho máy tính từng bước thực hiện nhiệm vụ. Các ngôn ngữ này thường rất phù hợp cho việc giải quyết các vấn đề phức tạp, phát triển phần mềm hệ thống và các chương trình đòi hỏi khả năng kiểm soát chặt chẽ. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôn ngữ mạnh mẽ để làm việc với các chương trình cần sự kiểm soát cao, C++ và Python là những lựa chọn phổ biến và hiệu quả.

Ngôn ngữ lập trình hàm

Ngôn ngữ lập trình hàm (functional programming languages) hoạt động dựa trên việc sử dụng các biểu thức toán học và hàm để giải quyết vấn đề thay vì thực hiện các câu lệnh tuần tự. Chúng không có khái niệm "trạng thái" như ngôn ngữ thủ tục, thay vào đó, các hàm là đơn vị cơ bản. 

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng tính toán phức tạp, chẳng hạn như phân tích dữ liệu hoặc trí tuệ nhân tạo. Một số ngôn ngữ phổ biến trong nhóm này bao gồm Lisp và Haskell.

Ngôn ngữ logic

Ngôn ngữ lập trình logic chủ yếu dựa vào các quy tắc và mệnh đề logic để xử lý dữ liệu và đưa ra kết quả. Thay vì chỉ định cụ thể cách thực hiện, lập trình viên chỉ cần định nghĩa các ràng buộc và quy tắc, sau đó hệ thống sẽ tự động suy luận để giải quyết vấn đề. Điều này giúp lập trình viên tập trung vào kết quả mong muốn hơn là cách thức đạt được nó. 

Ví dụ, Prolog là một ngôn ngữ lập trình logic phổ biến, đặc biệt hữu ích trong việc xử lý các bài toán về trí tuệ nhân tạo, như hệ thống tư vấn hoặc giải quyết các câu đố logic. 

Ngôn ngữ đối tượng

Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP) là một kiểu lập trình trong đó mọi thứ được xử lý dưới dạng "đối tượng" – bao gồm cả dữ liệu và các phương thức hoạt động lên dữ liệu đó. Điều này giúp việc tổ chức và tái sử dụng mã trở nên dễ dàng hơn, đặc biệt trong các dự án lớn. 

OOP rất phổ biến với các ngôn ngữ như Java, C++, Python và thường là lựa chọn hàng đầu cho cả người mới lẫn các lập trình viên giàu kinh nghiệm nhờ tính linh hoạt, dễ mở rộng, và ứng dụng mạnh mẽ trong phát triển phần mềm như ứng dụng di động, game, hay hệ thống quản lý dữ liệu.

Nên học ngôn ngữ lập trình nào đầu tiên?

Trong thế giới công nghệ thông tin hiện nay, có hàng trăm ngôn ngữ lập trình khác nhau, tạo ra sự phong phú nhưng cũng gây ra khó khăn cho người mới bắt đầu. Việc lựa chọn nên học ngôn ngữ lập trình nào đầu tiên là một bước quan trọng khi bạn mới bắt đầu bước chân vào thế giới lập trình. 

Nếu bạn vẫn chưa biết nên chọn ngôn ngữ lập trình nào để khởi đầu cho sự nghiệp của mình thì dưới đây là tổng hợp 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay.

#1 Ngôn ngữ lập trình Python

Python nổi bật với sự dễ học và tính thân thiện với người mới bắt đầu. Ngôn ngữ này có cú pháp đơn giản, dễ hiểu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt cấu trúc lập trình. Với cú pháp rõ ràng, Python giúp người học dễ dàng hiểu được cấu trúc cơ bản của lập trình được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, và phát triển web.

Ứng dụng của ngôn ngữ Python

Python được sử dụng rộng rãi trong phát triển web do tính linh hoạt và có thể được sử dụng cho cả lập trình back-end và front-end với các framework như Django và Flask, đồng thời cũng là lựa chọn hàng đầu trong học máy và trí tuệ nhân tạo. 

Hơn nữa, Python còn được dùng cho việc phân tích dữ liệu và khoa học dữ liệu, với các công cụ như Pandas, NumPy và Matplotlib. Đặc biệt, Python còn được sử dụng nhiều trong lập trình tự động hóa và phát triển các ứng dụng desktop.

Ung-dung-cua-ngon-ngu-Python.jpg

Python là ngôn ngữ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

Ngôn ngữ Python có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Dễ học và dễ sử dụng, đặc biệt cho người mới bắt đầu.
  • Có trên hầu hết các nền tảng hệ điều hành.
  • Có một cộng đồng lớn và nhiều tài nguyên hỗ trợ học tập.

Nhược điểm:

  • Không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng có yêu cầu hiệu suất cao.
  • Có thể dẫn đến tình trạng đầy bộ nhớ khi sử dụng nhiều thư viện. 

Ngôn ngữ Python có khó học không?

Python là một trong những ngôn ngữ lập trình dễ học dành cho người mới bắt đầu. Lý do chính là cú pháp của Python rất đơn giản, gần với ngôn ngữ tự nhiên, dễ đọc và dễ hiểu hơn so với nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Python không yêu cầu người học phải tập trung nhiều vào các quy tắc cú pháp phức tạp, giúp họ tập trung vào việc học tư duy lập trình và giải quyết vấn đề.

Mặc dù dễ học, nhưng khi làm việc với các dự án lớn hoặc yêu cầu hiệu suất cao, Python có thể bị giới hạn về tốc độ, việc quản lý bộ nhớ và tối ưu hiệu suất trong Python không đơn giản, đòi hỏi lập trình viên phải có hiểu biết sâu hơn về hệ thống.

#2 Ngôn ngữ lập trình Java

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Được nhiều ứng dụng và hệ thống lớn sử dụng, Java đặc biệt được ưa chuộng trong phát triển ứng dụng doanh nghiệp và di động.

Ứng dụng của ngôn ngữ Java

Java là một ngôn ngữ lập trình đa nền tảng và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng doanh nghiệp, web và di động. Với phát triển web sẽ có các framework nổi tiếng như Spring và Hibernate. 

Java cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các hệ thống lớn và phức tạp, chẳng hạn như hệ thống ngân hàng, thương mại điện tử, và các nền tảng dịch vụ web.

1.3.jpg

Java được sử dụng trong phát triển ứng dụng doanh nghiệp, web và di động

Ngôn ngữ Java có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Đa nền tảng, có thể sử dụng được trên nhiều hệ điều hành khác nhau.
  • Có sẵn nhiều công cụ hỗ trợ phát triển phần mềm.
  • Tính bảo mật cao, ổn định và khả năng mở rộng.

Nhược điểm:

  • Cú pháp phức tạp hơn so với Python.
  • Cần viết nhiều dòng code hơn để thực hiện một chức năng.
  • Chạy chậm hơn so với các ngôn ngữ biên dịch trực tiếp.

Ngôn ngữ Java có khó học không?

Java là một ngôn ngữ lập trình có mức độ dễ học vừa phải, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn lập trình viên có kinh nghiệm. Điểm dễ nhất của Java nằm ở cú pháp rõ ràng, dễ hiểu và gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên. Hơn nữa, Java sử dụng bộ thu gom rác tự động, giúp quản lý bộ nhớ dễ dàng hơn so với các ngôn ngữ như C++. 

Tuy nhiên, Java có thể khó đối với những người mới khi phải làm quen với lập trình hướng đối tượng và quản lý bộ nhớ.

#3 Ngôn ngữ lập trình JavaScript

Javascript là ngôn ngữ chính trong phát triển web đặc biệt là trong việc xây dựng các trang web tương tác. JavaScript được sử dụng phổ biến trong việc thiết kế các ứng dụng frontend. Đây là ngôn ngữ bắt buộc nếu bạn muốn trở thành lập trình viên web, đây lại là loại ngôn ngữ tương đối dễ học và dễ dùng, chúng thường bị nhầm lẫn với Java vì có một số điểm tương đồng.

Ứng dụng của ngôn ngữ JavaScript

JavaScript là ngôn ngữ cốt lõi trong phát triển web, chủ yếu được sử dụng để tạo ra các giao diện người dùng tương tác và động. JavaScript giúp cho lập trình viên có thể xây dựng các ứng dụng web đơn trang (SPA) mượt mà và thân thiện với người dùng thông qua các framework nổi tiếng. 

Không chỉ giới hạn trên trình duyệt, JavaScript còn được sử dụng trong phát triển phía server thông qua Node.js, tạo điều kiện cho việc xây dựng các ứng dụng web full-stack và các dịch vụ thời gian thực.

1.4.jpg

JavaScript là ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra các giao diện người dùng tương tác 

Ngôn ngữ JavaScript có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Dễ học và nhẹ hơn các ngôn ngữ lập trình khác
  • Được hỗ trợ bởi các trình duyệt web lớn.
  • Có khả năng tạo các ứng dụng web tương tác cao.

Nhược điểm:

  • Dễ mắc lỗi do tính linh hoạt của cú pháp.
  • Phụ thuộc rất nhiều vào trình duyệt mà nó chạy
  • Không có hệ thống module chuẩn

Ngôn ngữ JavaScript có khó học không?

JavaScript là một ngôn ngữ lập trình dễ học đối với người mới bắt đầu. Một trong những lý do khiến JavaScript dễ tiếp cận là vì nó là ngôn ngữ phổ biến trong phát triển web, có nhiều tài liệu hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ cộng đồng mạnh mẽ. JavaScript không yêu cầu cài đặt môi trường phức tạp – chỉ cần một trình duyệt web là bạn có thể bắt đầu viết mã.

#4 Ngôn ngữ lập trình PHP

PHP là một trong những ngôn ngữ lập trình backend phổ biến là lựa chọn hàng đầu cho phát triển web, đặc biệt là các trang web động và ứng dụng web nhỏ và vừa. Dù đã xuất hiện từ khá lâu, PHP vẫn giữ được vị trí quan trọng trong cộng đồng lập trình viên và được sử dụng rộng rãi.

Ứng dụng của ngôn ngữ PHP

PHP chủ yếu được sử dụng trong phát triển web, nổi bật với việc xử lý backend của các website. Các nền tảng lớn như WordPress, Drupal và Joomla đều được xây dựng bằng PHP, khiến nó trở thành ngôn ngữ phổ biến trong lĩnh vực quản lý nội dung (CMS). 

PHP cũng thường được dùng để xây dựng các trang web động và các hệ thống thương mại điện tử, nhờ khả năng dễ tích hợp với cơ sở dữ liệu MySQL và các công nghệ web khác.

1.5.jpg

Ngôn ngữ PHP chủ yếu được sử dụng trong phát triển web

Ngôn ngữ PHP có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Dễ học và có thể sử dụng cho các dự án nhỏ và vừa.
  • Có sẵn nhiều công cụ và framework hỗ trợ.
  • Tích hợp dễ dàng với các công nghệ khác.
  • Thường có hiệu năng thấp hơn.

Nhược điểm:

  • Không phù hợp cho các ứng dụng lớn và phức tạp.
  • Chỉ có thể hoạt động trên các ứng dụng trong web.
  • Bảo mật và xử lý lỗi kém.

Ngôn ngữ PHP có khó học không?

PHP là một ngôn ngữ dễ học cho người mới. Lý do chính là cú pháp của PHP đơn giản và dễ hiểu. Ngôn ngữ này không yêu cầu người học phải nắm quá nhiều kiến thức phức tạp ngay từ đầu. PHP cũng có rất nhiều tài liệu học tập, ví dụ mẫu, và cộng đồng hỗ trợ đông đảo, giúp người mới nhanh chóng làm quen và giải quyết các vấn đề thường gặp.

Tuy nhiên, PHP có thể trở nên phức tạp khi làm việc với các dự án lớn, do tính linh hoạt của nó có thể dẫn đến mã lộn xộn nếu không được quản lý cẩn thận. Điều này yêu cầu lập trình viên phải có kiến thức và kỹ năng tốt để duy trì hiệu suất của ứng dụng.

#5 Ngôn ngữ lập trình C#

C# là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được Microsoft phát triển, phổ biến trong việc phát triển ứng dụng cho nền tảng .NET, bao gồm các ứng dụng doanh nghiệp và trò chơi điện tử.

Ứng dụng của ngôn ngữ C#

C# là ngôn ngữ chủ lực trong hệ sinh thái Microsoft và được sử dụng rộng rãi trong phát triển các ứng dụng desktop, đặc biệt là trên nền tảng Windows. C# thường được dùng để phát triển các ứng dụng doanh nghiệp, phần mềm quản lý, và hệ thống phân tán. 

Ngoài ra, C# là ngôn ngữ chính trong phát triển trò chơi điện tử thông qua Unity – một trong những engine game phổ biến nhất hiện nay. Với .NET framework, C# còn giúp xây dựng các ứng dụng web và các dịch vụ đám mây.

1.6.jpg

Ngôn ngữ C# được dùng để phát triển các ứng dụng doanh nghiệp và phần mềm quản lý

Ngôn ngữ C# có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Phối hợp tốt với các sản phẩm của Microsoft.
  • Hỗ trợ mạnh mẽ cho phát triển game.
  • Hướng đối tượng mạnh mẽ.
  • Thư viện phong phú, đa nền tảng.

Nhược điểm:

  • Chủ yếu tập trung vào hệ sinh thái của Microsoft.
  • C# có thể phức tạp đối với người mới bắt đầu.
  • Khả năng tương thích với các nền tảng khác có thể bị hạn chế

Ngôn ngữ C# có khó học không?

C# (C-Sharp) là một trong những ngôn ngữ lập trình dễ học, đặc biệt với những người đã có nền tảng lập trình cơ bản. C# có cú pháp rõ ràng và có phần tương tự như các ngôn ngữ phổ biến khác như Java hoặc C++, giúp việc chuyển đổi hoặc học thêm ngôn ngữ này dễ dàng hơn.

Một trong những lý do khiến C# dễ học là vì ngôn ngữ này được hỗ trợ mạnh mẽ bởi Microsoft, với nhiều tài liệu học tập, cộng đồng lớn, và các công cụ phát triển như Visual Studio.

#6 Ngôn ngữ lập trình C/C++

C và C++ là hai ngôn ngữ lập trình lâu đời và cổ điển nhưng vẫn rất quan trọng trong phát triển hệ thống và các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hệ thống nhúng đến phát triển game.

Ứng dụng của ngôn ngữ C/C++

Được sử dụng chủ yếu trong phát triển phần mềm hệ thống, phần mềm nhúng và các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao. C/C++ thường được dùng trong các hệ điều hành, trình biên dịch, và các hệ thống nhúng như phần cứng điều khiển robot và các thiết bị IoT. Các công cụ xử lý hình ảnh, đồ họa và trò chơi điện tử 3D cũng được phát triển bằng C++.

1.7.jpg

C và C++ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hệ thống nhúng đến phát triển game

Ngôn ngữ C/C++ có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tài nguyên lớn.
  • Kiểm soát chặt chẽ về bộ nhớ.
  • Là cơ sở cho nhiều ngôn ngữ khác

Nhược điểm:

  • Khó học và dễ mắc lỗi với người mới bắt đầu.
  • Không có nhiều tính năng tự động hóa như các ngôn ngữ lập trình cấp cao khác.
  • Phức tạp có thể khó bảo trì. 

Ngôn ngữ C/C++ có khó học không?

Ngôn ngữ C/C++ được biết đến là một trong những ngôn ngữ lập trình phức tạp hơn so với nhiều ngôn ngữ hiện đại như Python hay JavaScript. Độ khó của C/C++ nằm ở việc nó yêu cầu người học phải quản lý bộ nhớ thủ công, xử lý con trỏ và làm việc với các khái niệm như cấp phát và thu hồi bộ nhớ. 

Đối với người mới bắt đầu, những yếu tố này có thể gây khó khăn vì chúng đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng về cách máy tính thực sự hoạt động.

#7 Ngôn ngữ lập trình Ruby

Ruby là một ngôn ngữ dễ tiếp cận là lựa chọn phổ biến cho phát triển ứng dụng web. Ngôn ngữ này nổi tiếng với cú pháp đẹp mắt và khả năng biểu đạt ý tưởng một cách tự nhiên, giống như ngôn ngữ tiếng Anh.

Ứng dụng của ngôn ngữ Ruby

Ruby được sử dụng chủ yếu trong phát triển web phức tạp, từ các trang web thương mại điện tử đến các mạng xã hội. Ruby cũng được sử dụng trong lĩnh vực khoa học dữ liệu với các thư viện như Pandas, Scikit-learn.

1.8.jpg

Ngôn ngữ Ruby được sử dụng chủ yếu trong phát triển web phức tạp

Ngôn ngữ Ruby có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Dễ học và có cú pháp thân thiện với người dùng.
  • Hỗ trợ mạnh mẽ cho phát triển web nhanh chóng.

Nhược điểm:

  • Không phổ biến như Python hay Java.
  • Ruby thường có hiệu năng thấp hơn.
  • Khó khăn trong phần cài đặt môi trường.

Ngôn ngữ Ruby có khó học không?

Được đánh giá là một ngôn ngữ lập trình khá dễ học, đặc biệt đối với người mới bắt đầu. Một trong những lý do chính là cú pháp của Ruby rất gần gũi và dễ đọc, gần như ngôn ngữ tự nhiên. Điều này giúp cho việc viết mã trở nên trực quan và dễ hiểu, ngay cả khi bạn chưa có nhiều kinh nghiệm lập trình. 

Ruby có thể khó hơn với những ai đã quen với các ngôn ngữ lập trình khác như C++ hoặc Java, vì nó có cách tiếp cận hoàn toàn khác, tập trung nhiều vào tính linh hoạt hơn là các quy tắc chặt chẽ.

#8 Ngôn ngữ lập trình Kotlin

Kotlin là một ngôn ngữ lập trình hiện đại, được thiết kế để chạy trên máy ảo Java (JVM). Kotlin đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt sau khi được Google chọn làm ngôn ngữ chính thức cho phát triển Android. Được nhiều công ty lớn như Google, JetBrains, Amazon đã sử dụng Kotlin trong các dự án của mình.

Ứng dụng của ngôn ngữ Kotlin

Kotlin chủ yếu được sử dụng cho phát triển ứng dụng Android. Kotlin cũng có thể được sử dụng để phát triển ứng dụng web backend với các framework như Spring Boot, Ktor. Bên cạnh đó là lĩnh vực khoa học dữ liệu với các thư viện như KotlinDL.

1.9.jpg

Phát triển các ứng dụng Android là thế mạnh của ngôn ngữ Kotlin

Ngôn ngữ Kotlin có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Tương thích tốt với Java và dễ chuyển đổi từ Java.
  • Cú pháp ngắn gọn, dễ hiểu.
  • Ít mã hơn Java và các ngôn ngữ khác.

Nhược điểm:

  • Chưa phổ biến rộng rãi ngoài cộng đồng Android.
  • Tốc độ biên dịch dao động; không có từ khóa tĩnh trong Kotlin.

Ngôn ngữ Kotlin có khó học không?

Kotlin là một ngôn ngữ lập trình tương đối dễ học, đặc biệt đối với những ai đã quen thuộc với Java hoặc các ngôn ngữ lập trình khác. Lý do chính khiến Kotlin dễ tiếp cận là cú pháp ngắn gọn, rõ ràng và ít bị lỗi nhờ vào việc tự động loại bỏ các lỗi thông thường như NullPointerException. Điều này giúp người mới bắt đầu không phải đau đầu với các vấn đề phức tạp và tập trung vào việc học cú pháp cơ bản.

Ngoài ra, Kotlin tương thích hoàn toàn với Java, điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng các thư viện và tài nguyên của Java ngay trong các dự án Kotlin, làm cho quá trình chuyển đổi dễ dàng hơn cho những người đã có kiến thức về Java.

#9 Ngôn ngữ lập trình Swift

Swift là một ngôn ngữ lập trình được Apple phát triển với mục tiêu thay thế Objective-C trong việc phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành iOS, macOS, watchOS và tvOS. Kể từ khi ra mắt, Swift đã nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất và được ưa chuộng trong cộng đồng lập trình viên.

Ứng dụng của ngôn ngữ Swift

Swift được sử dụng chủ yếu cho phát triển ứng dụng di động trên iOS và macOS. Đây là lĩnh vực chính mà Swift được sử dụng rộng rãi. Với Swift, các nhà phát triển có thể tạo ra các ứng dụng chất lượng cao, hiệu năng tốt và giao diện người dùng đẹp mắt.

1.10.jpg

Swift được sử dụng chủ yếu để phát triển các phần mềm, ứng dụng thuộc Apple

Ngôn ngữ Swift có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao và an toàn.
  • Được tối ưu cho phát triển ứng dụng iOS.
  • Cú pháp hiện đại và dễ đọc.
  • Swift có một cộng đồng người dùng rất lớn và sôi động.

Nhược điểm:

  • Hạn chế về khả năng sử dụng ngoài hệ sinh thái của Apple.
  • Không hỗ trợ cho các dự án cũ.
  • Kích thước lớn so với các ngôn ngữ khác.

Ngôn ngữ Swift có khó học không?

So với nhiều ngôn ngữ khác, Swift được coi là tương đối dễ học, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu. Nó được thiết kế để loại bỏ những lỗi cú pháp thường gặp trong các ngôn ngữ phức tạp hơn như C++ hoặc Objective-C, giúp lập trình viên dễ hiểu và dễ viết mã hơn.

#10 Ngôn ngữ lập trình Go

Go (hay Golang) là một ngôn ngữ lập trình được Google phát triển đã nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ được ưa chuộng nhất, đặc biệt trong lĩnh vực phát triển phần mềm hệ thống và ứng dụng web. Nhiều công ty lớn như Google, Docker, Uber, Twitch đã sử dụng Go trong các dự án của mình.

Ứng dụng của ngôn ngữ Go

Go được sử dụng trong phát triển phần mềm hệ thống, các dịch vụ web backend và các ứng dụng phân tán nhờ khả năng xử lý đồng thời yêu cầu hiệu năng cao. Ngoài ra còn được dùng để viết các công cụ hệ thống, trình điều khiển, và các ứng dụng liên quan đến mạng.

1.11.jpg

Go là một ngôn ngữ lập trình do Google ra mắt và phát triển

Ngôn ngữ Go có ưu điểm, nhược điểm gì?

Ưu điểm:

  • Hiệu suất tốt, đơn giản và hiệu quả cho các ứng dụng yêu cầu đồng thời.
  • Dễ học, ngay cả với người mới bắt đầu, và cung cấp nhiều công cụ phát triển mạnh mẽ.
  • Phù hợp với phát triển phần mềm quy mô lớn

Nhược điểm:

  • Cộng đồng và tài liệu còn ít so với các ngôn ngữ lâu đời hơn.
  • Go khuyến khích một số mẫu thiết kế nhất định, có thể hạn chế sự linh hoạt trong một số trường hợp.

Ngôn ngữ Go có khó học không?

Go là một ngôn ngữ lập trình rất phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người có kinh nghiệm. Vì Go được thiết kế với mục tiêu giảm bớt sự phức tạp so với các ngôn ngữ như C++ hay Java. Với cú pháp tối giản, Go loại bỏ nhiều tính năng phức tạp như kế thừa đa tầng hay các khái niệm như class và đối tượng trong lập trình hướng đối tượng, giúp người mới có thể nhanh chóng nắm bắt.

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là Go không có thách thức. Đối với những người đã quen với các ngôn ngữ lập trình có nhiều tính năng cao cấp hơn, Go có thể cảm thấy hạn chế, đặc biệt là khi thiếu tính linh hoạt trong một số trường hợp. 

Làm cách nào để chọn được ngôn ngữ lập trình phù hợp?

Việc nên chọn ngôn ngữ lập trình nào phù hợp là một quyết định quan trọng đối với những ai mới bắt đầu hoặc đang muốn mở rộng kỹ năng của mình. Quyết định này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu học tập của cá nhân, khả năng học tập, và nhu cầu thị trường. Dưới đây là một số yếu tố bạn cần cân nhắc khi quyết định.

Nen-hoc-ngon-ngu-lap-trinh-nao-12.jpg

Quyết định nên học ngôn ngữ lập trình nào là một bước quan trọng của lập trình viên

Mục tiêu học tập

Trước khi chọn một ngôn ngữ lập trình, điều quan trọng nhất là bạn cần xác định mục tiêu của mình. Các mục tiêu khác nhau sẽ yêu cầu ngôn ngữ lập trình khác nhau:

  1. Mảng Embedded (hệ thống nhúng): Nếu bạn quan tâm đến phát triển các hệ thống nhúng, chẳng hạn như lập trình cho các thiết bị IoT hoặc robot, các ngôn ngữ như C hoặc C++ là lựa chọn phù hợp hàng đầu. Những ngôn ngữ này có khả năng tối ưu hóa hiệu năng, điều rất cần thiết trong các ứng dụng liên quan đến phần cứng yêu cầu hiệu suất cao và khả năng kiểm soát chặt chẽ tài nguyên hệ thống.
  2. Lập trình mobile: Để phát triển ứng dụng di động, Java và Kotlin là những lựa chọn hàng đầu dành cho Android hoặc bạn có thể học Swift là lựa chọn tốt nhất cho iOS. Tất cả đều là ngôn ngữ chính thức của Google và Apple, hỗ trợ tốt cho phát triển ứng dụng di động.
  3. Lập trình web: Khi bạn muốn xây dựng các trang web hoặc ứng dụng web, bạn có thể học JavaScript, một trong những ngôn ngữ không thể thiếu cho cả Front-end và Back-end. PHP cũng là một ngôn ngữ tốt nếu bạn quan tâm đến lập trình Back-end, ngoài ra còn có các ngôn ngữ như PHP Python hoặc Ruby.
  4. Trí tuệ nhân tạo (AI): Nếu bạn đang hứng thú với trí tuệ nhân tạo hoặc học máy, Python là lựa chọn tốt nhất vì thư viện phong phú hỗ trợ xử lý dữ liệu và phân tích như TensorFlow, Keras và PyTorch. R cũng là một ngôn ngữ nổi bật trong lĩnh vực này, đặc biệt là cho các bài toán thống kê và phân tích dữ liệu.
  5. Lập trình game: C++ và C# là hai ngôn ngữ chính được sử dụng rộng rãi cho phát triển game, đặc biệt là với các công cụ như Unreal Engine và Unity. Những ngôn ngữ này cho phép kiểm soát chi tiết các khía cạnh hiệu năng, điều rất cần thiết trong ngành công nghiệp game.
  6. Cybersecurity (an ninh mạng): An ninh mạng yêu cầu bạn có kiến thức về nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau, Python và C là hai ngôn ngữ quan trọng trong an ninh mạng. Python thường được sử dụng để viết các công cụ phân tích và kiểm tra bảo mật, còn C giúp lập trình viên hiểu sâu hơn về hệ thống và mạng.

Theo khả năng

Ngoài mục tiêu học tập, bạn cũng nên cân nhắc khả năng học tập của mình khi chọn ngôn ngữ lập trình. Nếu bạn mới học lập trình, thì Python là một sự lựa chọn lý tưởng, hoặc bạn đã có kinh nghiệm lập trình, có thể chọn các ngôn ngữ phức tạp hơn như C++ hoặc Java để phát triển thêm kỹ năng của mình.

  • Python: là ngôn ngữ dễ học nhất cho người mới bắt đầu vi cú pháp của Python đơn giản và dễ đọc, giúp người học dễ tiếp cận các khái niệm lập trình mà không phải lo lắng quá nhiều về cú pháp phức tạp.
  • JavaScript: JavaScript cũng là ngôn ngữ phổ biến và khá dễ học cho người mới bắt đầu, đặc biệt là khi bạn quan tâm đến lập trình web. JavaScript có cộng đồng lớn và nhiều tài liệu học tập miễn phí.
  • Java: Java là một ngôn ngữ mạnh mẽ, cho phép bạn phát triển nhiều loại ứng dụng, từ di động đến các hệ thống phân tán.

Cơ hội phát triển

Một yếu tố quan trọng nữa khi chọn ngôn ngữ lập trình là cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tùy thuộc vào cơ hội phát triển nghề nghiệp mà bạn có thể chọn ngôn ngữ phù hợp. Chẳng hạn, JavaScript hiện đang rất được ưa chuộng trong các dự án web, trong khi Kotlin và Swift đang mở ra nhiều cơ hội trong phát triển ứng dụng di động.

  • Python và JavaScript: hiện đang là hai ngôn ngữ lập trình có nhu cầu tuyển dụng cao nhất trên thế giới. Điều này là nhờ vào sự linh hoạt trong ứng dụng và sự phổ biến của chúng trong nhiều lĩnh vực, từ phát triển web đến khoa học dữ liệu và AI.
  • Java và C#: Hai ngôn ngữ này có một thị trường tuyển dụng lớn, đặc biệt trong các công ty phát triển ứng dụng doanh nghiệp và di động.
  • C++: Mặc dù không phổ biến trong các dự án web, C++ vẫn là một trong những ngôn ngữ mạnh mẽ nhất trong các ngành công nghiệp như lập trình game, phát triển hệ thống nhúng và phát triển phần mềm hệ thống.

Các câu hỏi thường gặp khi chọn ngôn ngữ lập trình cho người mới bắt đầu

Có nên học nhiều ngôn ngữ lập trình cùng lúc?

Nhiều người mới học lập trình thường thắc mắc liệu có nên học nhiều ngôn ngữ cùng lúc hay không. Câu trả lời thường là không, ít nhất là ở giai đoạn đầu. Nếu bạn là người mới bắt đầu, việc học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc có thể khiến bạn bị quá tải và dễ nản. Thay vào đó, bạn nên tập trung vào việc thành thạo một ngôn ngữ trước, sau đó việc học thêm ngôn ngữ sẽ dễ dàng hơn. Ví dụ, bạn có thể bắt đầu với Python, sau đó học thêm JavaScript hoặc PHP nếu bạn muốn phát triển web.

Chỉ định học Front-end hoặc Back-end thì nên học ngôn ngữ lập trình nào?

Front-end: Nếu bạn muốn trở thành lập trình viên front-end, HTML, CSS, và JavaScript là những ngôn ngữ quan trọng bạn cần học đầu tiên.

Back-end: Trong khi đó, nếu bạn có hứng thú với Back-end, các ngôn ngữ như Python, Ruby, PHP, và JavaScript (với Node.js) là những lựa chọn phổ biến.

Bắt đầu từ đâu sau khi chọn được ngôn ngữ lập trình?

Sau khi đã xác định mục tiêu và chọn được ngôn ngữ lập trình cho mình thì sau đây là các bước tiếp theo mà bạn có thể theo dõi và thực hiện để có thể bắt đầu hành trình chinh phục sự nghiệp lập trình của mình:

  • Bắt đầu bằng cách thử nghiệm với các chương trình mẫu có sẵn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu được cấu trúc và cách các đoạn mã được viết, giúp bạn làm quen với các khái niệm cơ bản trong lập trình.
  • Nếu bạn thích tự học, hãy bắt đầu với các video hướng dẫn và thực hành các cú pháp mã. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tiến bộ nhanh hơn và không phải tự mò mẫm quá nhiều, tham gia một khóa học trực tuyến có thể là lựa chọn tốt. Có nhiều khóa học miễn phí trên mạng, phù hợp với mọi cấp độ.
  • Ngoài ra, bạn có thể đăng ký các khóa học ngắn hạn tại các trường đại học hoặc cao đẳng và trung tâm gần. Có một giảng viên tận tâm hướng dẫn và giải đáp thắc mắc cho bạn trong quá trình làm các dự án lập trình sẽ rất có ích.
  • Đọc sách chuyên sâu về ngôn ngữ lập trình mà bạn đang học cũng là một lựa chọn tốt để mở rộng kiến thức của mình.
  • Sử dụng các công cụ như trình mô phỏng lập trình và môi trường phát triển tích hợp (IDE) để luyện tập, ví dụ như IDE của Arduino. Đây là nền tảng tốt để bạn bắt đầu trải nghiệm thực tế.
  • Kết nối và học hỏi với những người có kinh nghiệm lập trình. Tìm kiếm người cố vấn,  tham gia các cộng đồng trực tuyến hoặc diễn đàn nơi mọi người chia sẻ về lập trình cũng rất hữu ích. Một cách khác là tham gia các bootcamp chuyên về lập trình.
  • Cuối cùng, đừng quên áp dụng kiến thức bằng cách hoàn thành các dự án lập trình, dù đó là dự án có sẵn hay do bạn tự xây dựng. Việc thực hành liên tục sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin hơn.

Học lập trình từ con số 0

Bắt đầu học lập trình từ con số 0 có thể là một thử thách lớn, nhưng không phải là điều không thể. Điều quan trọng nhất là bạn cần sự kiên trì và kế hoạch học tập rõ ràng, hãy đặt ra các mục tiêu nhỏ và kiên trì theo đuổi để chinh phục sự nghiệp của mình.

Một cách học hiệu quả là kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Bạn có thể tham gia các khóa học trực tuyến hoặc xem các video hướng dẫn để nắm vững cú pháp và kỹ thuật lập trình. Đồng thời, hãy thực hành viết các chương trình nhỏ, như tính toán đơn giản hay xây dựng các ứng dụng cơ bản. Khi gặp khó khăn, đừng ngần ngại tham gia các cộng đồng lập trình hoặc diễn đàn để được hỗ trợ và trao đổi kinh nghiệm.

Quan trọng hơn, hãy tạo cho mình thói quen học hỏi liên tục. Mỗi ngày, hãy cố gắng viết mã, thậm chí là những đoạn mã đơn giản, để duy trì cảm hứng và nâng cao kỹ năng. Việc học lập trình là một quá trình dài hạn, nhưng nếu bạn thực sự đam mê và kiên trì, thành công sẽ đến.

Kết Luận

Việc chọn nên học ngôn ngữ lập trình nào là một quyết định quan trọng giúp bạn định hình con đường sự nghiệp lập trình của mình nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu học tập, khả năng cá nhân và cơ hội phát triển nghề nghiệp. 

Các ngôn ngữ như Python, Java, JavaScript, và C++ phù hợp với người mới bắt đầu nhờ tính phổ biến, dễ học và khả năng ứng dụng rộng rãi, chúng đều có ưu nhược điểm riêng, phù hợp cho từng lĩnh vực khác nhau với những cơ hội phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ đầy tiềm năng. Điều quan trọng nhất là hãy kiên trì và không ngừng học hỏi để nâng cao kỹ năng của mình.

Bạn đã sẵn sàng đổi thay sự nghiệp chưa?

Onschool Bootcamp tự hào chỉ trong 120 ngày, đào tạo thế hệ lập trình viên kiến tạo thế giới số - bắt đầu từ con số 0

Đừng quên chia sẻ bài viết này!

facebook
linkedin
x
copy
Sao chép link

Đăng ký tư vấn

Các Chương trình Đào tạo tại Onschool Bootcamp

Fullstack java web developer
Fullstack javascript (Nodejs & reactjs web developer
Fullstack Python web developer
Fullstack PHP web developer
Cross-Platform Mobile App Development
phonezalomessenger