React Hook là gì? Tất tần tật cho người mới bắt đầu
Kiến thức lập trình

React Hook là gì? Tất tần tật cho người mới bắt đầu

TX
Trần Xuân Hiếu
Xuất bản 3/21/2025

Trong thế giới phát triển web hiện đại, react hook là gì luôn là câu hỏi được rất nhiều lập trình viên, đặc biệt là người mới bắt đầu quan tâm. React, một thư viện JavaScript phổ biến của Facebook, đã tạo nên cuộc cách mạng trong phát triển giao diện người dùng nhờ vào khả năng tái sử dụng các thành phần (component) và cách tiếp cận dựa trên trạng thái.

Nhưng với sự ra đời của react hooks, việc quản lý trạng thái và side effect trở nên trực quan và hiệu quả hơn bao giờ hết. Nếu bạn từng cảm thấy bối rối với các lớp (class) và lifecycle của React, thì hooks sẽ mở ra một chân trời mới, giúp bạn viết code ngắn gọn, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn. 

Hãy cùng nhau khám phá lý do tại sao hook trong react lại trở thành công cụ không thể thiếu trong hành trình lập trình của bạn.

React Hook là gì?

Hooks, về cơ bản, là những hàm đặc biệt cho phép bạn “kết nối” trạng thái và các tính năng của React vào bên trong component function. Điều này có nghĩa là bạn không cần phải chuyển sang class khi muốn quản lý trạng thái hoặc side effect. 

Các hàm hooks như useState hay useEffect sẽ giúp bạn dễ dàng thay thế các phương thức lifecycle như componentDidMountcomponentDidUpdate hay componentWillUnmount trong các component dạng class. Khi sử dụng react hook bạn sẽ thấy rằng việc chuyển đổi từ component dạng class sang component function trở nên mượt mà và tự nhiên.

Hơn nữa, hooks không chỉ đơn giản là một công cụ hỗ trợ mà còn mở ra một triết lý mới trong phát triển phần mềm: khả năng chia sẻ logic giữa các component một cách hiệu quả. Trước đây, việc tái sử dụng logic giữa các component đòi hỏi các giải pháp như higher-order components (HOC) hay render props, nhưng những giải pháp này thường làm cho code trở nên phức tạp và khó theo dõi. Với hooks, bạn có thể dễ dàng tách logic ra thành các hàm riêng biệt, tái sử dụng ở nhiều nơi mà không cần phải tạo ra các lớp mới. Nhờ vậy, code trở nên sạch sẽ và dễ bảo trì hơn.

Đặc biệt, các hook đều tuân theo những quy tắc nghiêm ngặt giúp tránh các lỗi khó phát hiện trong quá trình thực thi. Ví dụ, bạn không thể gọi hook bên trong các vòng lặp, điều kiện hay các hàm lồng nhau, nhằm đảm bảo rằng thứ tự gọi hook luôn được duy trì. Nhờ vậy, React có thể tự động theo dõi và quản lý trạng thái của từng component một cách chính xác. Qua đó, react hook không chỉ là một công cụ mà còn là bước tiến quan trọng hướng tới một cách lập trình hiện đại, trực quan và hiệu quả.

react-hook-1.jpeg
Hooks là những hàm đặc biệt cho phép kết nối trạng thái và các tính năng của React

Vì sao cần Hooks React? 

Trước hết, hooks giúp đơn giản hóa quá trình quản lý trạng thái và side effect trong ứng dụng. Khi làm việc với các component dạng class, bạn phải đối mặt với một loạt các phương thức lifecycle phức tạp như componentDidMount hay componentDidUpdate. Điều này không chỉ làm code trở nên dài dòng mà còn dễ gây ra lỗi nếu không được xử lý đúng cách. Với hooks, mọi thứ trở nên trực quan hơn, bạn chỉ cần gọi hook trong react để thiết lập và quản lý trạng thái ngay bên trong hàm component.

Bên cạnh đó, hooks cho phép tách biệt rõ ràng các phần logic riêng biệt ra thành các hàm độc lập. Điều này giúp việc tái sử dụng code trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Ví dụ, nếu bạn có một logic xử lý đăng nhập hay lấy dữ liệu từ API, thay vì phải lặp lại code trong nhiều component, bạn có thể tạo ra một custom hook để xử lý công việc đó. Nhờ đó, không chỉ cải thiện tính bảo trì mà còn giúp dự án trở nên gọn gàng và hiệu quả hơn.

Một lý do nữa khiến nhiều lập trình viên lựa chọn sử dụng hooks react là khả năng tương thích với hướng tiếp cận lập trình function-based. Trong khi các component dạng class có thể gây ra sự phức tạp trong việc hiểu rõ flow của ứng dụng, các component function kết hợp với hooks mang đến sự mạch lạc, dễ theo dõi và kiểm soát. Điều này càng trở nên quan trọng khi ứng dụng của bạn có quy mô lớn và cần bảo trì lâu dài.

Cuối cùng, hooks còn giúp tăng tính nhất quán trong việc xử lý các side effect. Thay vì phải viết nhiều dòng code phức tạp để theo dõi và xử lý các hành vi không đồng bộ, bạn chỉ cần sử dụng hook useEffect – một trong những hooks phổ biến nhất – để quản lý mọi thứ một cách gọn gàng. Nhờ đó, việc debug trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu khả năng phát sinh lỗi trong quá trình phát triển. 

Lợi ích khi sử dụng React Hooks

Việc sử dụng react hooks mang lại rất nhiều lợi ích thiết thực cho quá trình phát triển ứng dụng. 

Đầu tiên, hooks giúp cho code của bạn trở nên gọn gàng, dễ đọc và dễ bảo trì. Khi bạn sử dụng các hook như useState và useEffect, việc quản lý trạng thái và các side effect trở nên trực quan hơn rất nhiều so với cách truyền thống sử dụng class component. Điều này không chỉ giúp cải thiện tốc độ phát triển mà còn giảm thiểu lỗi do cấu trúc phức tạp của các component dạng class.

Thứ hai, hooks cho phép bạn chia sẻ logic giữa các component một cách linh hoạt. Với hook trong react, bạn có thể tách riêng các đoạn code xử lý nghiệp vụ ra thành các custom hook và tái sử dụng chúng trong nhiều component khác nhau. Lợi ích này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp xây dựng một kiến trúc ứng dụng rõ ràng, dễ mở rộng. Các custom hook có thể được chia sẻ qua các dự án, từ đó tạo nên một cộng đồng lập trình viên cùng nhau cải thiện chất lượng code.

Một lợi ích quan trọng khác của react hooks là khả năng tăng cường tính tương tác và phản hồi của ứng dụng. Bằng cách sử dụng hooks, bạn có thể quản lý hiệu quả các tác vụ bất đồng bộ như lấy dữ liệu từ API, xử lý sự kiện người dùng… từ đó giúp ứng dụng hoạt động mượt mà và cải thiện trải nghiệm người dùng. Hơn nữa, việc tách riêng logic xử lý ra khỏi giao diện giúp các thành phần UI trở nên đơn giản và dễ kiểm soát, tạo ra một hệ thống dễ hiểu và dễ bảo trì.

Cuối cùng, việc áp dụng hooks còn giúp giảm thiểu số lượng code lặp lại và tăng tính đồng nhất trong toàn bộ dự án. Nhờ đó, ngay cả những lập trình viên mới bắt đầu cũng có thể nhanh chóng nắm bắt và tham gia vào dự án mà không gặp quá nhiều khó khăn. 

Một số Hook trong ReactJS thường gặp 

Sự kết hợp giữa useState và useEffect chính là động lực thúc đẩy sự phát triển của hook trong react hiện đại. Khi hai hook này được sử dụng một cách hợp lý, chúng sẽ giúp bạn tạo ra các component linh hoạt, dễ kiểm soát và hiệu quả hơn trong việc xử lý logic nghiệp vụ. Sự linh hoạt và mạnh mẽ của chúng đã làm cho react hooks trở thành một phần không thể thiếu trong bộ công cụ của các lập trình viên hiện đại.

useState - chìa khóa quản lý trạng thái hiệu quả

useState là hook cơ bản nhất trong hooks react. Nó cho phép bạn khai báo và quản lý một biến trạng thái trong component function một cách dễ dàng. Khi sử dụng useState, bạn sẽ nhận được một cặp giá trị: giá trị hiện tại của state và một hàm để cập nhật nó. 

Ví dụ, nếu bạn cần lưu trữ số lượng lượt nhấp chuột hay trạng thái của một form, useState sẽ giúp bạn làm điều đó một cách trực quan.

Bạn chỉ cần import nó từ thư viện React, sau đó khai báo biến trạng thái cùng hàm setter bằng cách gọi hook này. Mỗi lần bạn cập nhật trạng thái, React sẽ tự động render lại component, giúp giao diện luôn được cập nhật chính xác. 

Một điểm mạnh khác của useState chính là khả năng xử lý bất đồng bộ trong việc cập nhật state, giúp đảm bảo rằng ứng dụng của bạn luôn phản hồi nhanh và mượt mà. Các kỹ thuật như lazy initialization (khởi tạo lười) cũng được hỗ trợ để tối ưu hiệu năng khi khởi tạo state với giá trị ban đầu phức tạp.

Hơn nữa, useState còn rất linh hoạt trong việc kết hợp với các hook khác. Bạn có thể dễ dàng kết hợp useState với useEffect để xử lý các side effect liên quan đến trạng thái. Điều này không chỉ giúp code trở nên ngắn gọn mà còn dễ bảo trì, đặc biệt là trong các ứng dụng có tính năng phức tạp. Với những lợi ích này, không khó hiểu khi useState được xem là một trong những hook quan trọng và thiết yếu khi bắt đầu.

react-hook-2.jpg
Khi các Hook được phối hợp với nhau sẽ giúp cho công việc lập trình được tối ưu hơn

useEffect - tối ưu hóa giao diện mượt mà

Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá useEffect, một trong những hook mạnh mẽ nhất của react hooks. Nó cho phép bạn thực hiện các tác vụ side effect trong component function, chẳng hạn như gọi API, đăng ký sự kiện, hay xử lý các hiệu ứng khi component render. Không giống như các phương thức lifecycle truyền thống trong component dạng class, useEffect cung cấp một cách tiếp cận nhất quán và dễ quản lý cho các tác vụ bất đồng bộ.

Một đặc điểm nổi bật của useEffect là khả năng kiểm soát thời điểm thực thi side effect thông qua mảng dependency. Bạn có thể chỉ định rõ các biến khi nào hiệu ứng cần chạy lại, từ đó tránh được những render không cần thiết và tối ưu hóa hiệu năng của ứng dụng. 

Ví dụ, nếu bạn muốn gọi API chỉ khi một biến trạng thái nhất định thay đổi, bạn chỉ cần thêm biến đó vào mảng dependency của useEffect. Điều này giúp bạn kiểm soát tốt hơn quá trình render và các tác vụ liên quan đến side effect.

Ngoài ra, useEffect còn hỗ trợ chức năng dọn dẹp (cleanup) sau khi thực hiện xong hiệu ứng. Đây là một tính năng cực kỳ hữu ích khi bạn cần hủy đăng ký các sự kiện hoặc giải phóng tài nguyên để tránh rò rỉ bộ nhớ. Cách tiếp cận này không chỉ giúp code trở nên rõ ràng mà còn tăng cường độ tin cậy của ứng dụng khi chạy trong môi trường phức tạp.

Những quy tắc quan trọng khi sử dụng Hooks

Khi làm việc với Hooks trong React, bạn cần tuân thủ một số quy tắc quan trọng để đảm bảo mã nguồn hoạt động ổn định và dễ bảo trì.

Những quy tắc này không chỉ giúp hook trong react hoạt động đúng mà còn giúp tránh các lỗi khó lường trong quá trình phát triển. Việc tuân thủ các quy tắc này sẽ tạo ra một môi trường code sạch sẽ, dễ bảo trì và tối ưu hiệu suất cho ứng dụng.

  • Chỉ sử dụng Hooks trong các function component hoặc custom Hook: Không sử dụng Hooks trong các class component hoặc bên ngoài component, ví dụ như trong vòng lặp hoặc điều kiện logic. Điều này giúp React đảm bảo thứ tự gọi Hooks luôn nhất quán trong mỗi lần render.
  • Đặt Hooks ở cấp cao nhất trong component: Đừng đặt Hooks bên trong vòng lặp, điều kiện hoặc hàm lồng nhau. Điều này giúp React theo dõi đúng thứ tự các Hook và đảm bảo trạng thái được duy trì chính xác sau mỗi lần render.
  • Tên custom Hook phải bắt đầu bằng “use”: Nếu bạn tạo custom Hook, hãy đặt tên bắt đầu bằng “use” (ví dụ: useFetchData). Điều này giúp React nhận diện và áp dụng các quy tắc của Hooks một cách chính xác.

Kết luận

React Hooks đã cách mạng hóa cách chúng ta xây dựng giao diện người dùng bằng React, giúp code ngắn gọn, dễ hiểu và bảo trì hơn. Với việc hiểu rõ React Hook là gì và cách sử dụng các Hook phổ biến như useState và useEffect, bạn sẽ có thể quản lý trạng thái và vòng đời component một cách hiệu quả. 

Bên cạnh đó, nắm vững các quy tắc khi sử dụng hook trong React cũng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi không mong muốn và đảm bảo hiệu suất ứng dụng tốt hơn.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về React Hooks. Hãy bắt đầu áp dụng ngay vào dự án của mình để trải nghiệm sự tiện lợi và sức mạnh mà chúng mang lại!

Bạn đã sẵn sàng đổi thay sự nghiệp chưa?

Onschool Bootcamp tự hào chỉ trong 120 ngày, đào tạo thế hệ lập trình viên kiến tạo thế giới số - bắt đầu từ con số 0

Đừng quên chia sẻ bài viết này!

facebook
linkedin
x
copy
Sao chép link

Đăng ký tư vấn

Các Chương trình Đào tạo tại Onschool Bootcamp

Fullstack java web developer
Fullstack javascript (Nodejs & reactjs web developer
Fullstack Python web developer
Fullstack PHP web developer
Cross-Platform Mobile App Development
phonezalomessenger